--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ảo tượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ảo tượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo tượng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Mirage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ảo tượng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ảo tượng"
:
áo thụng
ảo tượng
ảo tưởng
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
ảo tượng
:
Mirage
+
chẳng hề
:
Never
+
môi giới
:
agency; medium ; intermediatery
+
lửa lòng
:
Lust, violent dessre
+
cao sang
:
Of rank and fashion, high in rank and livingđịa vị cao sanga position high in rank and living